Có 3 kết quả:
杠杆 gàng gǎn ㄍㄤˋ ㄍㄢˇ • 槓桿 gàng gǎn ㄍㄤˋ ㄍㄢˇ • 贡杆 gàng gǎn ㄍㄤˋ ㄍㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lever
(2) pry bar
(3) crowbar
(4) financial leverage
(2) pry bar
(3) crowbar
(4) financial leverage
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cái đòn bẩy
Từ điển Trung-Anh
(1) lever
(2) pry bar
(3) crowbar
(4) financial leverage
(2) pry bar
(3) crowbar
(4) financial leverage
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
cái đòn bẩy
Bình luận 0